Các thuật ngữ trong ngành tổ chức sự kiện mà dân trong nghề nào cũng phải biết

Mỗi ngành nghề đều có hệ thống thuật ngữ chuyên dụng, và ngành tổ chức sự kiện cũng không phải ngoại lệ. Những thuật ngữ này xuất hiện thường xuyên trong các tài liệu chuyên môn và trong quá trình trao đổi công việc, cả trong nước lẫn quốc tế. Để làm việc hiệu quả và chuyên nghiệp, dân trong nghề sự kiện cần nắm rõ những thuật ngữ phổ biến này. Hãy cùng khám phá các thuật ngữ mà ai làm trong ngành tổ chức sự kiện cũng cần biết nhé!

A

  • Agency – Các công ty cung cấp về dịch vụ truyền thông
  • Agenda – Lịch trình những thứ cần làm. Vd: Event Agenda là kịch bản chương trình
  • Alacarte – Thuật ngữ tiếng Pháp, là một trong những kiểu thực đơn dành cho bữa ăn gọi món lẻ (đặt món). Khách có thể tự chọn lựa bất cứ món ăn nào có trong thực đơn của nhà hàng để gọi tùy theo sở thích của mình. Khác nhau thì nhà hàng phải chuẩn bị 8 món cho 2 người, 12 món cho 3 người… tuỳ theo gu của từng khách trong bàn.
  • Attendees – Người tham dự
  • Afterparty: Tiệc hậu sự kiện – Buổi tiệc diễn ra sau khi sự kiện chính kết thúc, thường dành cho khách VIP hoặc ban tổ chức.
  • AV Aids (Audio Visual Aids) – Phụ kiện nghe nhìn. VD: phim, máy chiếu…
  • AV System (Audio Visual System) – Hệ thống âm thanh, ánh sáng.

B

  • Backdrop: Phông nền – Tấm nền phía sau sân khấu hoặc khu vực chính của sự kiện, thường chứa logo, tên sự kiện hoặc hình ảnh liên quan.
  • Booth: Gian hàng – Khu vực trưng bày của một doanh nghiệp hoặc thương hiệu tại sự kiện.
  • Backstage – Hậu trường, phía sau sân khấu
  • Banquet hall – Phòng tiệc lớn
  • Banquet room – Phòng tiệc
  • Brief – Bản tóm tắt yêu cầu của khách hàng
  • Budget – Ngân sách

 C

  • Concept: Ý tưởng – Khái niệm tổng thể hoặc chủ đề của sự kiện, định hướng toàn bộ các hoạt động tổ chức.
  • Celebrity (gọi tắt là Celeb) – Người nổi tiếng, khách mời nổi tiếng
  • Client – Khách hàng trả tiền cho sản phẩm/ dịch vụ
  • Commission – Tiền hoa hồng
  • Cost – Chi phí 
  • Compensation – Bồi thường
  • Conference Centre – Địa điểm hoặc không gian được thiết kế sẵn chỉ dành cho các buổi họp kinh doanh, hội thảo hoặc thuyết trình.
  • Confetti cannon – Máy bắn kim tuyến
  • Confirmation – Xác nhận
  • Crew – nhóm
  • Cue – Tín hiệu để nhắc trước cho người biểu diễn, ca sĩ, hoặc nhân viên kỹ thuật âm thanh, ánh sáng
  • Check In – Kiểm tra khách đến tham dự
  • Check list – Danh sách các hạng mục, đầu việc cần thực hiện trong chương trình
  • Check Out – Khi khách ra về

D

  • Deadline – Thời hạn
  • Director – Đạo diễn
  • Decor (Decoration): Trang trí – Các yếu tố như ánh sáng, hoa, phông nền… để tạo nên không gian sự kiện đẹp mắt và hấp dẫn.
  • Drone: Máy bay quay phim – Thiết bị bay không người lái dùng để quay phim và chụp ảnh từ trên cao, thường được sử dụng để tạo ra những góc nhìn độc đáo tại sự kiện.

E

  • Electrical confetti: pháo sáng (dung trên sân khấu, ko phải pháo bông)
  • Event Coordinator – Điều phối sự kiện/ Account Event
  • Event Executive – Điều hành sự kiện
  • Event Manager – Quản lý sự kiện
  • Event Planner – Lên kế hoạch tổ chức sự kiện
  • Event Supervisor – Giám sát sự kiện
  • Exhibition – Triển lãm

F

  • Feedback – Thông tin phản hồi
  • Final version – Phiên bản cuối cùng
  • Flashlight – Đèn flash
  • Flipchart – Cái chân đế để những tờ giấy khổ A2 lên, có thể lật được như kiểu lịch treo tường, dùng cho thuyết trình.
  • Follow light – Đèn follow, đèn chiếu tập trung công suất lớn, dùng cho sân khấu
  • Follow spotlight – Đèn polo điều khiển bằng tay tập trung chiếu theo vật cần chiếu
  • Follow-up – Các hoạt động xảy ra sau event, phân biệt với Evaluation nghĩa là rút kinh nghiệm, đánh giá sau event.
  • FOH: Nhà điều khiển chương trình (âm thanh, ánh sáng, hiệu ứng, livecam,…)

G

  • Gala dinner – Tiệc liên hoan, ăn uống vào buổi tối
  • Generator – Máy phát điện
  • Gooseneck – Giá đỡ trên cái bục phát biểu để đặt mic, có thể điều chỉnh ngắn dài tuỳ ý
  • Greeting gate – Cổng chào
  • Guest – Khách tham dự sự kiện.
  • Guiding board – Cái bảng chỉ dẫn (chỉ đến nơi tổ chức sự kiện)

H

  • Head Table – Bàn VIP
  • Hidden cost – Chi phí ngầm

R

  • Roadshow: Sự kiện lưu động – Chuỗi sự kiện được tổ chức tại nhiều địa điểm khác nhau để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.

I

  • In house hoặc indoor event – Sự kiện trong nhà
  • Invoice – Hóa đơn
  • Invitation: Thư mời – Văn bản hoặc email gửi cho khách mời để thông báo và mời tham dự sự kiện.

K

  • Key Moment – Khoảnh khắc chính của chương trình
  • Key Message – Thông điệp sự kiện được truyền tải bằng lời 
  • Key Visual – Thông điệp sự kiện được truyền tải bằng hình ảnh 
  • Kit – Bộ tài liệu
  • KOL (Key Opinion Leader): Người có ảnh hưởng – Người nổi tiếng hoặc chuyên gia trong một lĩnh vực, được mời tham gia sự kiện để thu hút sự chú ý của khán giả.

L

  • LCD (Liquid Crystal Display) – Màn hình tinh thể lỏng 
  • LED – Màn hình led, đèn led … sử dụng rất ít điện, có thể tùy biến màu sắc hoặc hiển thị hình ảnh.

M

  • Marketing/Publicity Manager – Quản lý Marketing/Quảng bá sự kiện
  • Master of the Ceremonies – MC – Người dẫn chương trình
  • Master Plan – Kế hoạch sự kiện tổng thể.
  • Move – in – Quy trình dựng lên 1 triển lãm
  • Move – out quy trình tháo dỡ

N

  • Networking – Hoạt động kết nối những người tham dự sự kiện.
  • Non-Transferable – Không chuyển đổi từ tên người này sang tên người khác. VD: Vé vào sự kiện mang tên người cụ thể nào đó sẽ không được sử dụng bởi người khác.

O

  • On-site – Tại nơi diễn ra event
  • Onsite registration – Đăng ký ngay tại chỗ tại nơi diễn ra event hoặc ngày diễn ra event
  • Pre registration – Đăng ký trước
  • Out house hoặc outdoor event – Sự kiện ngoài trời

P

  • Post event meeting – Họp sau chương trình
  • PPM (Pre-Production Meeting) – Là cuộc họp triển khai, công bố kế hoạch sản xuất bao gồm client, agency, producer và director trước ngày sự kiện
  • Pre event meeting – Họp trước chương trình
  • Print broker – Người chịu trách nhiệm các vấn đề liên quan đến in ấn
  • Projector – Thiết bị trình chiếu (máy chiếu)
  • Proposal – Nội dung, kế hoạch tổng thể về chương trình.

R

  • Ready room – Phòng để gặp gỡ, nghỉ ngơi, test âm thanh ánh sáng hay chuẩn bị trước và trong event
  • Rehearsal – Tổng duyệt, chạy thử chương trình
  • Risk – Rủi ro
  • Rounds – Bàn tiệc tròn, thường ngồi 8 – 10 người

S

  • Script – Kịch bản
  • Schedule – Tiến độ
  • Site plan – Sơ đồ địa điểm
  • Siteboard – Bảng điều khiển
  • Sitecheck – Khảo sát địa điểm
  • SpotLight – Ánh sáng được sử dụng để chiếu sáng 1 người biểu diễn
  • Stage – Sân khấu
  • Stage platform – Sàn sân khấu
  • Standby – Mọi thứ đã sẵn sàng, đã vào vị trí
  • Supplier – Nhà cung cấp
  • Sponsor: Nhà tài trợ – Các công ty hoặc cá nhân hỗ trợ tài chính hoặc hiện vật cho sự kiện để đổi lại quảng bá thương hiệu.
  • Set-up: Dàn dựng – Quá trình lắp đặt sân khấu, ánh sáng, âm thanh và các thiết bị khác trước khi sự kiện diễn ra.

T

  • Tencart: Khung để bản
  • Tablecloth – Khăn trải bàn
  • Tarp – Vải bạt
  • Theme event – Event có chủ đề, trong đó đồ ăn, design, giải trí đều theo 1 mô típ riêng
  • Truss: Khung sắt dựng nhà giàn, nhà bạt 
  • Target Audience: Đối tượng mục tiêu – Nhóm khách mời hoặc khán giả chính mà sự kiện muốn hướng tới.

V

  • VAT – Thuế giá trị gia tăng (10% giá trị hợp đồng)
  • Vegan – Đồ ăn chay
  • Venue – Địa điểm, nơi sự kiện sẽ diễn ra

W

  • Waitlist – Danh sách chờ
  • Walkie talkie – Bộ đàm
  • Wings – Cánh gà sân khấu
  • Workshop: Hội thảo – Một buổi học tập hoặc đào tạo có sự tham gia tương tác của người tham dự, thường kéo dài trong một khoảng thời gian cố định.

Trên đây là một số thuật ngữ thường được sử dụng trong ngành tổ chức sự kiện. Việc nắm vững những thuật ngữ này sẽ giúp các Eventer dễ dàng hơn trong việc giao tiếp, phối hợp công việc và quản lý sự kiện một cách chuyên nghiệp. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích và hỗ trợ các bạn trong hành trình trở thành những chuyên gia tổ chức sự kiện hàng đầu.

Redevent – Đơn vị tổ chức sự kiện chuyên nghiệp tại Việt Nam

Nếu bạn đang tìm kiếm một đối tác đáng tin cậy để tổ chức sự kiện âm nhạc chuyên nghiệp, Red Event chính là lựa chọn hàng đầu. Với kinh nghiệm tổ chức nhiều sự kiện âm nhạc lớn nhỏ trên toàn quốc, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những trải nghiệm tuyệt vời nhất.

Red Event tự hào với đội ngũ chuyên gia sự kiện giàu kinh nghiệm, sáng tạo và linh hoạt. Chúng tôi luôn lắng nghe nhu cầu của khách hàng để đưa ra những giải pháp tối ưu, từ khâu lên ý tưởng, lập kế hoạch, đến thực hiện và giám sát sự kiện.

Hãy liên hệ ngay với Red Event để cùng chúng tôi tổ chức những sự kiện âm nhạc đẳng cấp và đáng nhớ!

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

Lợi ích của việc thuê Agency tổ chức sự kiện chuyên nghiệp

Các vị trí nhân sự cơ bản trong ekip tổ chức sự kiện và vai trò của họ trong sự kiện

Các thuật ngữ trong ngành tổ chức sự kiện mà dân trong nghề nào cũng phải biết

Tổ chức sự kiện âm nhạc cần lưu ý những gì? Các hình thức tổ chức sự kiện âm nhạc phổ biến hiện nay

RED EVENT ĐỒNG HÀNH CÙNG CHUỖI HOẠT ĐỘNG "GIEO MẦM THIỆN TÂM" CỦA VINGROUP

Làm thế nào để tiết kiệm chi phí tổ chức sự kiện cho doanh nghiệp ?

Những điều cơ bản bạn cần biết trước khi bước vào ngành sự kiện

5 lý do bạn nhất định phải thuê công ty tổ chức sự kiện chuyên nghiệp

Tiệc gala dinner là gì? Ý nghĩa của việc tổ chức tiệc gala dinner

Kỷ Niệm 15 Năm Thành Lập Red Event: Hành Trình "Chuyển Mình Bứt Phá – Sải Cánh Bay Xa"